Tên đơn vị | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Văn | Sử | Địa | Anh | Tin |
Sở GDĐT Khánh Hòa | | | | | | | | | |
Trường THPT Khánh Sơn | | | | | | | | | |
Trường THPT Trần Hưng Đạo | | | | | | | | | |
Trường THPT Phan Bội Châu – Cam Ranh | | 1 | 1 | 4 | 5 | 2 | 1 | 5 | |
Trường THPT Ngô Gia Tự | | | 1 | | 1 | | | | |
Trường THPT Trần Bình Trọng | | | | | 2 | 4 | 5 | 5 | 1 |
Trường THPT Nguyễn Huệ – Cam Lâm | | | | | | | | | |
Trường THPT Đoàn Thị Điểm | | | | | | | | | |
Trường THPT Hoàng Hoa Thám | | | | 5 | 5 | 5 | | 5 | |
Trường THPT Nguyễn Thái Học | | | | | | 1 | | | |
Trường THPT Võ Nguyên Giáp | | | | | | | | | |
Trường THPT Lạc Long Quân | | | | | | | | | |
Trường THCS và THPT Nguyễn Thái Bình | | | | | | | | | |
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn – Nam Nha Trang | 47 | 53 | 32 | 28 | 75 | 22 | 10 | 71 | 43 |
Trường THPT Lý Tự Trọng | | 1 | | 5 | 4 | 4 | 2 | 5 | 4 |
Trường THPT Nguyễn Văn Trỗi | | | | | 3 | | | 2 | |
Trường THPT Hoàng Văn Thụ | | | | | 3 | | | | |
Trường THPT Hà Huy Tập | | | | | 4 | 4 | 1 | 1 | |
Trường THPT Phạm Văn Đồng – Nam Nha Trang | | | | | 5 | | | | |
Trường Phổ thông Dân tộc nội trú THPT Khánh Hòa | | | | | | | | | |
Trường THPT Trần Cao Vân | | | | | 1 | | | | |
Trường THPT Nguyễn Trãi – Ninh Hòa | 5 | | 1 | | 4 | 3 | 5 | 5 | 3 |
Trường THPT Nguyễn Chí Thanh | | | | | | | | | |
Trường THPT Tôn Đức Thắng – Nam Ninh Hòa | | | | | | | | | |
Trường THPT Trần Quý Cáp | | | | | 1 | 2 | | | |
Trường THPT Nguyễn Du – Bắc Ninh Hòa | | | | | | | | | |
Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng | 1 | | | | 2 | 3 | 2 | | 2 |
Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai | | | | | | | | | |
Trường THPT Lê Hồng Phong | | | | | | | | | |
Trường THPT Tô Văn Ơn | | | | | | | | | |
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn – Đông Hải | 37 | 41 | 20 | 25 | 30 | 36 | 20 | 60 | 20 |
Trường THPT Nguyễn Trãi – Phan Rang | 5 | 3 | 2 | 3 | 5 | 4 | 4 | 2 | 2 |
Trường THPT Chu Văn An | | 5 | 5 | 2 | 5 | 5 | 2 | 4 | 1 |
Trường THPT Tháp Chàm | | 3 | 2 | | | 1 | 2 | 2 | |
Trường THPT Trường Chinh | | 1 | | | 3 | 3 | | 1 | |
Trường THPT Nguyễn Du – Ninh Sơn | | | | | 2 | 4 | | | |
Trường THPT Lê Duẩn | | | | | 5 | 2 | 1 | | |
Trường THPT An Phước | 1 | | 1 | 1 | 4 | 2 | | | |
Trường THPT Phạm Văn Đồng – Phước Hậu | | | 1 | 1 | | 1 | 1 | 1 | |
Trường THPT Nguyễn Huệ – Ninh Phước | | | | | | | | | |
Trường THPT Ninh Hải | | | | | 1 | 1 | 2 | 3 | |
Trường THPT Tôn Đức Thắng – Xuân Hải | | | | | 4 | 1 | | 3 | |
Trường THPT Phan Chu Trinh | | 2 | | | 5 | | 3 | | |
Trường THPT Phan Bội Châu – Thuận Bắc | 1 | 1 | | | 4 | | 1 | | |
Trường Phổ thông Dân tộc nội trú THPT Ninh Thuận | | | | 2 | 3 | | 2 | | |
Trường Phổ thông Dân tộc nội trú THCS và THPT Pi Năng Tắc | | | | | 1 | 1 | | | |
Trường THCS và THPT Nguyễn Văn Linh | | | | | 3 | 3 | | 1 | |
Trường THCS và THPT Bác Ái | | | | | | | | | |
Trường THCS và THPT Đặng Chí Thanh | | | | | 5 | 1 | | 3 | |
Trường THCS và THPT Trần Hưng Đạo | | | | | 2 | 4 | 1 | 2 | |
Trung tâm Hỗ trợ phát triển giáo dục hòa nhập tỉnh Khánh Hòa | | | | | | | | | |
Trung tâm Giáo dục thường xuyên Phan Rang | | | | 1 | 1 | | | | |
Trung tâm GDTX Nha Trang | | | | | | | | | |
Trung tâm Giáo dục thường xuyên Cam Ranh | | | | | | | | | |
Trung tâm Giáo dục thường xuyên Ninh Hòa | | | | | | | | | |
Trường liên cấp Hoa Sen | | | | | 1 | | | | |
Trường THPT iSchool Ninh Thuận | | | | | | | | 1 | |